Đại học Quốc lập Đài Loan (NTU) – Hành trình vươn tầm thế giới
Đại học Quốc lập Đài Loan (National Taiwan University – NTU) là ngôi trường đại học công lập hàng đầu tại Đài Loan, được thành lập vào năm 1928. Với gần một thế kỷ phát triển, NTU không chỉ là trung tâm đào tạo xuất sắc mà còn là cái nôi nghiên cứu của nhiều công trình khoa học đột phá, góp phần thúc đẩy sự tiến bộ của xã hội.
Mang trong mình khát vọng vươn tầm thế giới, NTU đặt mục tiêu trở thành trung tâm giáo dục và nghiên cứu hàng đầu, nơi hội tụ những bộ óc xuất sắc nhất. Trường không ngừng đổi mới phương pháp giảng dạy, nâng cao chất lượng học thuật, giúp sinh viên không chỉ nắm vững kiến thức chuyên môn mà còn phát triển tư duy sáng tạo, phản biện và thích ứng với sự thay đổi.
Là ngôi trường duy nhất của Đài Loan nằm trong top 100 đại học hàng đầu thế giới, NTU sở hữu hệ thống giảng đường hiện đại, thư viện quy mô lớn cùng khuôn viên rộng rãi ngay tại trung tâm Đài Bắc – một trong những thành phố phát triển bậc nhất châu Á. Mỗi năm, trường thu hút hơn 30.000 sinh viên, trong đó có hàng nghìn du học sinh quốc tế, theo học tại 11 khoa với hơn 50 chương trình đào tạo ở các bậc cử nhân, thạc sĩ và tiến sĩ.
Với định hướng trở thành nơi đào tạo những thế hệ lãnh đạo tương lai, NTU luôn chú trọng vào việc phát triển nhân tài, thúc đẩy nghiên cứu và mở rộng hợp tác quốc tế. Cùng những giá trị cốt lõi và định hướng phát triển bền vững, NTU không chỉ là niềm tự hào của Đài Loan mà còn là điểm đến lý tưởng cho những ai mong muốn chinh phục tri thức và vươn xa trên bản đồ học thuật thế giới.
Thông tin các ngành học tại Đại học Quốc lập Đài Loan (NTU)
Nếu bạn đang tìm kiếm một ngôi trường có chương trình đào tạo chất lượng cao, đa dạng ngành nghề và cơ hội học tập bằng tiếng Anh, thì NTU chính là điểm đến hoàn hảo. Dưới đây là danh sách chi tiết các ngành học tại NTU để bạn tham khảo.
Ký hiệu chương trình đào tạo tại NTU
- CH: Chương trình giảng dạy hoàn toàn bằng tiếng Trung.
- PE: Chương trình có một số môn học giảng dạy bằng tiếng Anh, đáp ứng yêu cầu tốt nghiệp.
- EN: Chương trìn/h giảng dạy hoàn toàn bằng tiếng Anh.
Khoa nghệ thuật tự do:
Liberal Arts |
Nghệ thuật tự do |
Đại học |
Thạc sĩ |
Tiến sĩ |
Anthropology |
Nhân chủng học |
CH |
CH |
CH |
Art History |
Lịch sử Mỹ thuật |
CH |
CH |
|
Chinese Literature |
Văn học Trung Quốc |
CH |
CH |
CH |
Drama and Theatre |
Kịch và Nhà hát |
CH |
CH |
|
Foreign Languages and Literatures |
Ngoại ngữ và Văn học |
PE |
PE |
PE |
History |
Môn lịch sử |
CH |
CH |
CH |
Japanese Language and Literature |
Ngôn ngữ và Văn học Nhật Bản |
CH |
||
Library and Information Science |
Thư viện và Khoa học Thông tin |
CH |
CH |
CH |
Linguistics |
Ngôn ngữ học |
CH |
CH |
|
Musicology |
Âm nhạc học |
CH |
CH |
|
Philosophy |
Triết lý |
CH |
CH |
CH |
Teaching Chinese as a Second Language |
Giảng dạy tiếng Trung như ngôn ngữ thứ hai |
CH |
CH |
|
Translation and Interpretation |
Dịch thuật và Giải thích |
PE |
Khoa dược
Medicine |
Dược phẩm |
Đại học |
Thạc sĩ |
Tiến sĩ |
Anatomy and Cell Biology |
Giải phẫu học và Sinh học tế bào |
CH |
CH |
|
Biochemistry and Molecular Biology |
Hóa sinh và Sinh học phân tử |
CH |
CH |
|
Brain and Mind Sciences |
Khoa học về Trí não và Trí óc |
PE |
||
Clinical Dentistry |
Nha Khoa lâm sàn |
CH |
CH |
|
Clinical Laboratory Sciences and Medical Biotechnology |
Phòng thí nghiệm lâm sàng và Công nghệ y tế sinh học |
CH |
PE |
|
Immunology |
Miễn dịch học |
CH |
CH |
|
Microbiology |
Vi trùng học |
CH |
CH |
|
Molecular Medicine |
Y học phân tử |
CH |
PE |
|
Nursing |
Điều dưỡng |
PE |
||
Oncology |
Ung thư |
CH |
||
Oral Biology |
Sinh học Miệng |
CH |
CH |
|
Pathology |
Bệnh lý học |
CH |
CH |
|
Pharmacology |
Dược học |
CH |
CH |
|
Pharmacy |
Bào chế thuốc |
CH |
CH |
|
Physical Therapy |
Vật lý trị liệu |
CH |
PE |
PE |
Physiology |
Sinh lý học |
CH |
||
Toxicology |
Độc chất học |
CH |
CH |
Khoa khoa học xã hội
Social Sciences |
Khoa học Xã hội |
Đại học |
Thạc sĩ |
Tiến sĩ |
Economics |
Kinh tế học |
CH |
PE |
PE |
Journalism |
Báo chí |
CH |
||
National Development |
Phát triển quốc gia |
CH |
CH |
|
Political Science |
Khoa học chính trị |
CH |
CH |
CH |
Public Affairs |
Công vụ học |
CH |
||
Social Work |
Công tác xã hội |
CH |
CH |
CH |
Sociology |
Xã hội học |
CH |
CH |
CH |
Khoa quản lý
Management |
Khoa quản lý |
Đại học |
Thạc sĩ |
Tiến sĩ |
Accounting |
Kế toán |
CH |
CH |
CH |
Business Administration |
Quản trị kinh doanh |
CH |
CH |
PE |
Executive MBA [EMBA] |
Executive MBA [EMBA] |
CH |
||
Finance |
Tài chính |
CH |
CH |
CH |
Global MBA [GMBA] |
Toàn cầu MBA [GMBA] |
EN |
||
Information Management |
Quản lý thông tin |
CH |
CH |
CH |
International Business |
Kinh doanh quốc tế |
CH |
CH |
CH |
Khoa Luật
Law |
Luật |
Đại học |
Thạc sĩ |
Tiến sĩ |
Law |
Luật |
CH |
PE |
PE |
Khoa Kỹ thuật Điện & Khoa học Máy tính
Electrical Engineering & Computer Science |
Kỹ thuật Điện & Khoa học Máy tính |
Đại học |
Thạc sĩ |
Tiến sĩ |
Biomedical Electronics and Bioinformatics |
Điện tử Y sinh và Tin sinh học |
PE |
PE |
|
Communication Engineering |
Kỹ thuật thông tin liên lạc |
PE |
PE |
|
Computer Science and Information Engineering |
Khoa học Máy tính và Kỹ thuật Thông tin |
CH |
PE |
PE |
Data Science |
Khoa học dữ liệu |
CH |
CH |
|
Electrical Engineering |
Kỹ thuật điện |
CH |
PE |
PE |
Electronics Engineering |
Kĩ thuật điện tử |
PE |
PE |
|
Networking and Multimedia |
Mạng lưới và Đa phương tiện |
PE |
PE |
|
Photonics and Optoelectronics |
Quang tử và Quang điện tử |
PE |
PE |
Khoa Kỹ thuật
Engineering |
Kỹ thuật |
Đại học |
Thạc sĩ |
Tiến sĩ |
Applied Mechanics |
Ứng dụng cơ học |
PE |
PE |
|
Biomedical Engineering |
Kỹ thuật y sinh |
PE |
PE |
|
Building and Planning |
Xây dựng và Quy hoạch |
CH |
CH |
|
Chemical Engineering |
Kỹ thuật hóa học |
CH |
PE |
PE |
Civil Engineering |
Công trình dân dụng |
EN |
PE |
PE |
Engineering Science and Ocean Engineering |
Khoa học kỹ thuật và kỹ thuật biển |
CH |
PE |
PE |
Environmental Engineering |
Kỹ thuật Môi trường |
PE |
PE |
|
Industrial Engineering |
Kỹ thuật công nghiệp |
PE |
PE |
|
Materials Science and Engineering |
Khoa học vật liệu và kỹ thuật |
PE |
PE |
|
Mechanical Engineering |
Kỹ sư cơ khí |
CH |
PE |
PE |
Polymer Science and Engineering |
Polymer Khoa học và Kỹ thuật |
CH |
Khoa Sinh học & Nông nghiệp
Bio-resources & Agriculture |
Sinh học & Nông nghiệp |
Đại học |
Thạc sĩ |
Tiến sĩ |
Agricultural Chemistry |
Hóa Nông nghiệp |
CH |
PE |
PE |
Agricultural Economics |
Kinh tế Nông nghiệp |
CH |
EN |
CH |
Agronomy |
Nông học |
CH |
CH |
CH |
Animal Science and Technology |
Khoa học và Công nghệ Động vật |
CH |
CH |
CH |
Bioenvironmental Systems Engineering |
Kỹ thuật Hệ thông Môi trường Sinh học |
CH |
PE |
PE |
Bio-Industry Communication and Development |
Bio-Công nghiệp Thông tin và Phát triển |
CH |
CH |
|
Biomechatronics Engineering |
Kỹ thuật Cơ điện tử Sinh học |
CH |
CH |
CH |
Biotechnology |
Công nghệ sinh học |
EN |
EN |
|
Entomology |
Côn trùng học |
CH |
CH |
CH |
Food Science and Technology |
Khoa học va công nghệ thực phẩm |
PE |
PE |
|
Forestry and Resource Conservation |
Lâm nghiệp và bảo tồn tài nguyên |
CH |
PE |
PE |
Horticulture and Landscape Architecture |
Trồng trọt và Kiến trúc cảnh quan |
CH |
CH |
CH |
Molecular and Comparative Pathobiology |
Sinh học phân tử và so sánh |
PE |
||
Plant Medicine |
Y học thực vật |
CH |
||
Plant Pathology and Microbiology |
Sinh học Thực vật và Vi sinh vật |
CH |
PE |
PE |
Veterinary Clinical Sciences |
Khoa học lâm sàng thú y |
CH |
||
Veterinary Medicine |
Thuốc thú y |
CH |
PE |
PE |
Khoa sức khỏe cộng đồng
Public Health |
Sức khỏe cộng đồng |
Đại học |
Thạc sĩ |
Tiến sĩ |
Environmental and Occupational Health Sciences |
Khoa học sức khỏe nghề nghiệp và môi trường |
CH |
||
Global Health |
Sức khỏe toàn cầu |
EN |
EN |
|
Public Health |
Sức khỏe cộng đồng |
CH |
CH |
Khoa khoa học đời sống
Life Science |
Khoa học đời sống |
Đại học |
Thạc sĩ |
Tiến sĩ |
Biochemical Science and Technology |
Khoa học và Công nghệ Hoá sinh |
CH |
CH |
CH |
Biochemical Sciences |
Khoa Sinh hóa |
CH |
CH |
|
Ecology and Evolutionary Biology |
Sinh thái học và Sinh học tiến hóa |
PE |
PE |
|
Fisheries Science |
Khoa học Thủy sản |
PE |
PE |
|
Genome and Systems Biology |
Gen và hệ thống sinh học |
PE |
PE |
|
Life Science |
Khoa học đời sống |
CH |
PE |
PE |
Molecular and Cellular Biology |
Sinh học phân tử và tế bào |
CH |
CH |
|
Plant Biology |
Thảm thực vật học |
PE |
PE |
Khoa khoa hoc
Science |
Khoa Khoa học |
Đại học |
Thạc sĩ |
Tiến sĩ |
Applied Mathematical Sciences |
Ứng dụng Khoa học Toán học |
CH |
||
Applied Physics |
Vật Lý Ứng dụng |
CH |
PE |
|
Astrophysics |
Vật lý thiên văn |
CH |
PE |
|
Atmospheric Sciences |
Khoa học khí quyển |
CH |
CH |
PE |
Chemistry |
Hoá học |
CH |
PE |
PE |
Climate Change and Sustainable Development |
Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững |
PE |
PE |
|
Geography |
Địa lý |
CH |
CH |
CH |
Geosciences |
Khoa học Địa chất |
CH |
PE |
PE |
Mathematics |
Toán học |
CH |
CH |
CH |
Oceanography |
Hải dương học |
PE |
PE |
|
Physics |
Vật lý |
CH |
CH |
PE |
Psychology |
Tâm lý |
CH |
CH |
CH |
Khoa quốc tế
International College |
Khoa quốc tế |
Đại học |
Thạc sĩ |
Tiến sĩ |
Biodiversity |
Sự đa dạng sinh học |
EN |
||
Global Agriculture Technology and Genomic Science |
Công nghệ Nông nghiệp toàn cầu và Genomic Khoa học |
EN |
OHA EDU đã tổng hợp danh sách ngành học để giúp các bạn sinh viên dễ dàng tra cứu. Tuy nhiên, do chương trình đào tạo của NTU có thể thay đổi theo từng năm, thông tin dưới đây có thể chưa cập nhật đầy đủ. Nếu bạn cần thông tin chi tiết hơn về từng ngành học hoặc có bất kỳ thắc mắc nào, hãy liên hệ ngay với OHA EDU để được hỗ trợ chính xác nhất!
Học phí & Chi phí sinh hoạt tại Đại học Quốc lập Đài Loan (NTU)
Chi phí du học là một trong những yếu tố quan trọng mà sinh viên cần cân nhắc khi lựa chọn trường. Tại Đại học Quốc lập Đài Loan (NTU), học phí có sự khác biệt tùy theo ngành học và bậc đào tạo. Dưới đây là thông tin chi tiết về học phí và các chi phí khác dành cho sinh viên.
Học phí Đại học Quốc lập Đài Loan (NTU)
Học phí tại NTU được tính theo từng học kỳ và có sự khác nhau giữa các khoa/ngành.
Khoa/ Ngành |
Bậc Cử nhân (NTD/kỳ) |
Bậc Thạc sĩ/ Tiến sĩ (NTD/kỳ) |
Nghệ thuật Tự do, Khoa học Xã hội, Luật |
50,460 |
51,280 |
Khoa học, Tài nguyên Sinh học & Nông nghiệp |
58,520 |
57,780 |
Kỹ thuật, Kỹ thuật Điện & Khoa học Máy tính, Công nghệ Tiên tiến |
58,940 |
60,720 |
Y học, Y tế Công cộng |
62,100 |
62,360 – 150,000 |
Quản trị |
51,220 |
51,580 |
Khoa học Đời sống |
60,520 |
57,780 |
Chương trình Quốc tế |
60,000 |
80,000 – 100,000 |
Các chi phí khác tại NTU
Ngoài học phí, du học sinh tại NTU cần chuẩn bị ngân sách cho các khoản chi phí sinh hoạt khác như ký túc xá, sách vở, bảo hiểm y tế và chi phí sinh hoạt cá nhân.
Chi phí khác |
Chi phí (NTD/kỳ) |
Sách học tập |
4,500 – 7,500 |
Ký túc xá |
7,900 – 46,800 |
Bảo hiểm Y tế Quốc gia (NHI) |
4,956 |
Chi phí sinh hoạt cá nhân |
48,000 – 72,000 |
Chính sách học bổng
Trợ cấp học phí lên đến 65.000 Đài tệ (~48.700.000VND) mỗi học kỳ + trợ cấp hàng tháng lên đến 8.000 Đài tệ (~6.000.000 VND).
Thông tin tuyển sinh và chính sách học bổng
Kì tháng 09:
– Vòng 1: Từ ngày 4/10 đến 5/12
Ngày công bố: 10/2
Hạn chót trả lời của sinh viên trúng tuyển: 20/2
Ngày công bố quyết định cuối cùng (dành cho sinh viên đang trong danh sách chờ): 27/2
– Vòng 2: Từ ngày 16/12 đến 13/02
Ngày công bố: 22/4
Hạn chót trả lời của sinh viên trúng tuyển: 29/4
Ngày công bố quyết định cuối cùng (dành cho sinh viên đang trong danh sách chờ): 6/5
Kì tháng 02:
Thời gian tuyển sinh: Từ ngày 5/8 đến 3/10 (chỉ tuyển thạc sĩ, tiến sĩ)
Ngày công bố: 29/11
Hạn chót trả lời của sinh viên trúng tuyển: 6/12
*Lưu ý: Đây là khung thời gian tham khảo dựa trên thời gian tuyển sinh của các năm trước mà NTU đã công bố, OHA EDU sẽ cập nhật chính xác theo từng năm cho các bạn vào mỗi mùa tuyển sinh.
OHA EDU đồng hành cùng bạn trên hành trình chọn trường du học Đài Loan
Chọn trường là bước quan trọng quyết định sự thành công trong hành trình du học. Với kinh nghiệm lâu năm trong tư vấn du học Đài Loan, OHA EDU sẵn sàng hỗ trợ bạn trong mọi khâu:
- Tư vấn chọn ngành, chọn trường phù hợp với năng lực và định hướng tương lai.
- Hướng dẫn làm hồ sơ xin học bổng, tối ưu cơ hội nhận hỗ trợ tài chính.
- Tư vấn gói luyện thi TOCFL, nâng cao trình độ tiếng Trung để dễ dàng thích nghi với môi trường học tập mới.
- Hỗ trợ thủ tục xin visa, tìm kiếm nhà ở và chuẩn bị hành trang du học.
Nếu bạn đang có ý định du học tại Đại học Quốc lập Đài Loan (NTU) hoặc bất kỳ trường đại học nào khác tại Đài Loan, hãy liên hệ ngay với OHA EDU để được tư vấn miễn phí và nhận lộ trình phù hợp nhất!
OHA EDU – Luôn đồng hành cùng bạn trên hành trình viết lên giấc mơ Du học Đài Loan!
Thông tin liên hệ
Fanpage: Tổ chức Giáo dục và Nhân lực OHA EDU
TikTok: OHA EDU
Email: ohataiwan@gmail.com
Hotline: 0932 046 486 | 0902 319 486