Đại học Công giáo Fu Jen là một cộng đồng học thuật gắn kết giữa sinh viên và giảng viên, cùng nhau nỗ lực thúc đẩy sự phát triển toàn diện của con người, dựa trên các giá trị Chân, Thiện, Mỹ và Thánh.Với vị trí thuận lợi năm gần trung tâm thành phố Đài Bắc và danh tiếng về chất lượng đào tạo, FJCU đã thu hút đông đảo sinh viên quốc tế đến học tập và nghiên cứu. Cùng OHA EDU tìm hiểu những thông tin thú vị về trường, cũng như thông tin học phí, chi phí sinh hoạt tại FJCU nhé!
Đôi nét về Đại học Phụ Nhân (FJCU)
Trường Đại học Phụ Nhân ( FJU ) là một trường đại học tư thục nổi tiếng ở Đài Loan, được thành lập vào năm 1925. Trường được coi là một trong những trường đại học hàng đầu ở Đài Loan. Trường có môi trường học thuật mạnh mẽ, kết hợp giữa các nguyên lý của giáo dục Công giáo và sự phát triển hiện đại.
Những điểm đặc biệt của FJCU
- Lịch sử và Tầm ảnh hưởng: Fu Jen là một trường đại học lâu đời và có uy tín, với hơn 90 năm lịch sử phát triển. Trường có môi trường học thuật mạnh mẽ, kết hợp giữa các nguyên lý của giáo dục Công giáo và sự phát triển hiện đại.
- Chất lượng giáo dục: Trường đào tạo đa dạng các ngành học từ khoa học xã hội, nhân văn, khoa học tự nhiên, kỹ thuật, đến các ngành quản lý và nghệ thuật. Fu Jen cũng nổi bật với các chương trình đào tạo quốc tế, thu hút sinh viên và giảng viên từ nhiều quốc gia trên thế giới.
- Cơ sở vật chất: Trường có cơ sở vật chất hiện đại, thư viện lớn, các phòng nghiên cứu, và các khu học tập trang bị đầy đủ để phục vụ sinh viên.
- Môi trường quốc tế: Fu Jen có các chương trình trao đổi sinh viên với nhiều trường đại học quốc tế và có đội ngũ giảng viên và sinh viên quốc tế đa dạng. Trường cũng cung cấp các khóa học bằng tiếng Anh dành cho sinh viên quốc tế.
- Tầm nhìn phát triển: Fu Jen hướng đến việc phát triển các giá trị nhân văn và đạo đức trong giáo dục, đồng thời khuyến khích sinh viên phát triển toàn diện cả về trí tuệ và phẩm chất cá nhân.
Thông tin ngành học tại Đại học Phụ Nhân (FJCU)
Với hệ thống đào tạo chuyên sâu, FJU mang đến cơ hội học tập và nghiên cứu tiên tiến, giúp sinh viên phát triển toàn diện trong các lĩnh vực khoa học, công nghệ, xã hội và kinh tế.
FJU cung cấp một hệ thống giáo dục đa dạng, bao gồm các chương trình đào tạo từ cử nhân, thạc sĩ đến tiến sĩ. Dưới đây là danh sách các ngành học được phân chia theo từng khoa của trường:
Ký hiệu:
CH: Chương trình dạy bằng tiếng Trung
EN: Chương trình dạy bằng tiếng Anh
SE: Chương trình tiếng Anh đủ yêu cầu tốt nghiệp
- College of Liberal Arts:
College of Liberal Arts |
Khoa Nghệ thuật Tự do |
Đại học |
Thạc sĩ |
Tiến sĩ |
---|---|---|---|---|
Department of Chinese Literature |
Khoa Văn học Trung Quốc |
CH |
CH |
CH |
Department of History |
Khoa Lịch sử |
CH |
- College of Education and Sports Health:
College of Education and Sports Health |
Khoa Giáo dục và Sức khỏe Thể thao |
Đại học |
Thạc sĩ |
Tiến sĩ |
---|---|---|---|---|
Department of Physical Education |
Khoa Giáo dục thể chất |
CH |
CH |
|
Department of Library and Information Science |
Khoa Thư viện và Khoa học thông tin |
CH |
CH |
|
Bachelor’s Program in Educational Leadership and Technology Development |
Lãnh đạo Giáo dục và Phát triển Công nghệ |
CH |
||
Graduate Institute of Educational Leadership and Development |
Lãnh đạo và phát triển giáo dục |
CH |
- College of Communication:
College of Communication |
Khoa truyền thông |
Đại học |
Thạc sĩ |
Tiến sĩ |
---|---|---|---|---|
Department of Communication Arts |
Khoa nghệ thuật truyền thông |
CH |
||
Department of Journalism and Communication Studies |
Khoa Báo chí và Truyền thông |
CH |
||
Department of Advertising and Public Relations |
Khoa Quảng cáo và Quan hệ công chúng |
CH |
||
Graduate Institute of Mass Communication |
Viện sau đại học về truyền thông đại chúng |
CH |
- College of Arts:
College of Arts |
Khoa Nghệ Thuật |
Đại học |
Thạc sĩ |
Tiến sĩ |
Department of Music |
Khoa âm nhạc |
CH |
CH |
CH |
Department of Applied Arts |
Khoa Mỹ thuật Ứng dụng |
CH |
CH |
|
Department of Landscape Architecture |
Khoa Kiến trúc Cảnh quan |
CH |
CH |
- College of Medicine:
College of Medicine |
Khoa Y |
Đại học |
Thạc sĩ |
Tiến sĩ |
Department of Public Health |
Sở Y tế Công cộng |
CH |
CH |
|
Department of Clinical Psychology |
Khoa Tâm lý học lâm sàng |
CH |
||
Graduate Institute of Biomedical and Pharmaceutical Science |
Khoa học y sinh và dược phẩm |
CH |
||
Ph.D. Program in Pharmaceutical Biotechnology |
Công nghệ sinh học dược phẩm |
CH |
- College of Science and Engineering:
College of Science and Engineering |
Khoa Khoa học và Kỹ thuật |
Đại học |
Thạc sĩ |
Tiến sĩ |
Department of Mathematics |
Khoa Toán |
CH |
CH |
|
Department of Physics |
Khoa Vật Lý |
CH |
CH |
|
Department of Chemistry |
Khoa Hoá Học |
CH |
CH |
EN |
Department of Life Science |
Khoa Khoa học Đời sống |
CH |
CH |
|
Department of Computer Science and Information Engineering |
Khoa Khoa học Máy tính và Kỹ thuật Thông tin |
CH |
CH |
|
Department of Electrical Engineering |
Khoa Kỹ thuật Điện |
CH |
CH |
|
Graduate Institute of Applied Science and Engineering |
Khoa học ứng dụng và kỹ thuật |
EN |
- College of Foreign Languages and Literatures:
College of Foreign Languages and Literatures |
Khoa Ngoại ngữ và Văn học |
Đại học |
Thạc sĩ |
Tiến sĩ |
Department of English Language and Literature |
Khoa Ngôn ngữ và Văn học Anh |
CH |
EN |
|
Department of French Language and Culture |
Khoa Ngôn ngữ và Văn hóa Pháp |
CH |
CH |
|
Department of German Language and Culture |
Khoa Ngôn ngữ và Văn hóa Đức |
CH |
CH |
|
Department of Spanish Language and Culture |
Khoa Ngôn ngữ và Văn hóa Tây Ban Nha |
CH |
CH |
|
Department of Japanese Language and Culture |
Khoa Ngôn ngữ và Văn hóa Nhật Bản |
CH |
CH |
|
Department of Italian Language and Culture |
Khoa Ngôn ngữ và Văn hóa Ý |
CH |
||
Bachelor’s Program in Global Communication and Technological Innovations |
Truyền thông Toàn cầu và Đổi mới công nghệ |
CH |
||
Graduate Institute of Cross-Cultural Studies |
Viện sau đại học về nghiên cứu liên văn hóa |
CH |
SE |
- College of Human Ecology:
College of Human Ecology |
Khoa Sinh thái học Con người |
Đại học |
Thạc sĩ |
Tiến sĩ |
Department of Child and Family Studies |
Khoa nghiên cứu trẻ em và gia đình |
CH |
CH |
|
Department of Restaurant, Hotel and Institutional Management |
Khoa Quản lý Nhà hàng, Khách sạn và Tổ chức |
CH |
CH |
|
Department of Food Science |
Khoa Khoa học Thực phẩm |
CH |
CH |
|
Department of Nutritional Science |
Khoa Khoa học Dinh dưỡng |
CH |
CH |
|
Ph.D. Program in Nutrition and Food Science |
Khoa học Dinh dưỡng và Thực phẩm |
CH |
- College of Fashion and Textiles:
College of Fashion and Textiles |
Khoa Thời trang và dệt may |
Đại học |
Thạc sĩ |
Tiến sĩ |
Department of Textiles and Clothing |
Khoa Thời trang và dệt may |
CH |
||
Graduate Institute of Museum Studies |
Viện nghiên cứu bảo tàng sau đại học |
CH |
||
MA Program in Brand and Fashion Management |
Chương trình MA về Quản lý Thương hiệu và Thời trang |
EN |
- School of Law:
School of Law |
Khoa Luật |
Đại học |
Thạc sĩ |
Tiến sĩ |
Department of Financial and Economic Law |
Khoa Luật Tài chính và Kinh tế |
CH |
CH |
- College of Management:
College of Management |
Khoa Quản lý |
Đại học |
Thạc sĩ |
Tiến sĩ |
Department of Business Administration |
Khoa quản trị kinh doanh |
CH |
CH |
|
Department of Accounting |
Khoa Kế toán |
CH |
||
Department of Statistics and Information Science |
Cục Khoa học Thông tin và Thống kê |
CH |
CH |
|
Department of Finance and International Business |
Khoa Tài chính và Kinh doanh Quốc tế |
CH |
CH |
|
Department of Information Management |
Cục Quản lý thông tin |
CH |
CH |
|
MBA Program in International Management |
Chương trình MBA về Quản lý Quốc tế |
EN |
- College of Social Sciences:
College of Social Sciences |
Khoa Khoa học Xã hội |
Đại học |
Thạc sĩ |
Tiến sĩ |
Department of Sociology |
Khoa Xã hội học |
CH |
CH |
|
Department of Social Work |
Sở Công tác xã hội |
CH |
CH |
|
Department of Economics |
Khoa Kinh tế |
CH |
CH |
|
Department of Religious Studies |
Khoa Nghiên cứu Tôn giáo |
CH |
CH |
CH |
Department of Psychology |
Khoa Tâm lý học |
CH |
CH |
CH |
Bachelor’s Program in Catholic Studies |
Chương trình Cử nhân Nghiên cứu Công giáo |
CH |
- Fu Jen Catholic University:
Fu Jen Catholic University |
Đại học Công giáo Fu Jen |
Đại học |
Thạc sĩ |
Tiến sĩ |
Bachelor’s Program in Interdisciplinary Studies |
Chương trình Cử nhân Nghiên cứu Liên ngành |
EN |
OHA EDU đã tổng hợp danh sách ngành học để giúp các bạn sinh viên dễ dàng tra cứu. Tuy nhiên, do chương trình đào tạo của FJCU có thể thay đổi theo từng năm, thông tin dưới đây có thể chưa cập nhật đầy đủ. Nếu bạn cần thông tin chi tiết hơn về từng ngành học hoặc có bất kỳ thắc mắc nào, hãy liên hệ ngay với OHA EDU để được hỗ trợ chính xác nhất!
Học phí & Chi phí sinh hoạt tại Đại học Phụ Nhân (FJCU)
Khi lựa chọn du học, việc tìm hiểu về học phí và chi phí sinh hoạt là điều cần thiết để có sự chuẩn bị tài chính phù hợp. Dưới đây là thông tin chi tiết về học phí và chi phí sinh hoạt tại FJU:
Học phí
- Học phí chương trình Cử nhân:
KHOA/ NGÀNH |
CỬ NHÂN (TWD/ Học kỳ) |
Khoa Dược |
58.200 – 72.500 |
Khoa Khoa học máy tính và Kỹ thuật thông tin, Khoa Kỹ thuật điện |
55.350 |
Khoa Truyền thông, Khoa Nghệ thuật, Khoa Toán học, Khoa Vật lý, Khoa Hóa học, Khoa Khoa học sự sống, Khoa Sinh thái học con người, Khoa Thời trang và Dệt may, Khoa Giáo dục thể chất, Khoa Quản lý thông tin, Khoa Tâm lý học |
54.890 |
Khoa Quản lý (không bao gồm Khoa Quản lý thông tin), Khoa Kinh tế |
48.140 |
Khoa Nghệ thuật Tự do, Khoa Thư viện và Khoa học Thông tin, Khoa Ngoại ngữ và Văn học, Khoa Luật, Khoa Khoa học Xã hội (không bao gồm Khoa Kinh tế và Khoa Tâm lý) |
47.430 |
- Học phí chương trình Thạc sĩ:
KHOA/ NGÀNH |
THẠC SĨ (TWD/ Học kỳ) |
Quản lý Thương hiệu và Thời trang |
90.000 |
Chương trình MBA về Quản lý quốc tế |
123.000 |
Khoa Y, Khoa Khoa học Máy tính và Kỹ thuật Thông tin, Khoa Kỹ thuật Điện |
54.170 |
Viện sau đại học về truyền thông đại chúng, Cao đẳng nghệ thuật, Khoa Toán học, Khoa Vật lý, Khoa Hóa học, Khoa Khoa học sự sống, Cao đẳng sinh thái con người, Khoa Dệt may và may mặc, Viện sau đại học về nghiên cứu bảo tàng, Khoa Giáo dục thể chất, Khoa Quản lý thông tin, Khoa Tâm lý học |
53.720 |
Khoa Quản lý (không bao gồm Khoa Quản lý thông tin và Chương trình MBA về Quản lý quốc tế), Khoa Kinh tế |
47.100 |
Khoa Nghệ thuật Tự do, Khoa Giáo dục và Sức khỏe Thể thao (không bao gồm Khoa Giáo dục Thể chất), Khoa Ngoại ngữ, Khoa Luật, Khoa Khoa học Xã hội (không bao gồm Khoa Kinh tế và Khoa Tâm lý học) |
46.400 |
Chi phí sinh hoạt
- Ký túc xá sinh viên:
1 người: 15.820 TWD – 31.000 TWD/ Kỳ
2 người: 9.460 TWD – 13.140 TWD/ Kỳ
3 người: 9.140 TWD – 10.070 TWD/ Kỳ
4 người: 8.270 TWD/ Kỳ
- Chi phí ăn uống: Khoảng 10.000 – 12.000 TWD/ Tháng
- Đi lại và các chi phí cá nhân khác: Khoảng 3.000 – 5.000 TWD/ Tháng
* Chi phí sinh hoạt có thể chênh lệch cao hơn hoặc thấp hơn tùy vào mức chi tiêu của mỗi người.
Học bổng FJCU
Dành cho Cử Nhân và Thạc Sĩ: Học viên sẽ nhận được 10.000TWD, 30.000TWD hoặc 50.000TWD/Kỳ.
Dành cho Tiến Sĩ: Học phí và các khoản phí khác được miễn hoặc giảm như một phần của học bổng và học viên được khoản trợ cấp là 50.000TWD mỗi học kỳ.
Thời gian tuyển sinh
Hạn nộp đơn:
Vòng 1: Từ 11.02 – 05.03.2025
Vòng 2: Từ 14.03 – 02.05.2025
Thời gian công bố kết quả:
Vòng 1: Ngày 24.03.2025
Vòng 2: Ngày 29.05.2025
OHA EDU cùng bạn chinh phục ước mơ tại FJCU
Việc du học tại một trường đại học danh tiếng như FJCU không chỉ đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng về hồ sơ mà còn cần có chiến lược tài chính hợp lý. OHA EDU cam kết đồng hành cùng bạn trong quá trình:
- Tư vấn chọn ngành học và hướng dẫn làm hồ sơ du học.
- Hỗ trợ xin học bổng giúp giảm bớt chi phí.
- Tư vấn lộ trình luyện thi TOCFL và hướng dẫn xin visa.
OHA EDU sẽ là người bạn đồng hành tin cậy giúp bạn hiện thực hóa ước mơ du học tại Đại học Phụ Nhân! Nếu bạn đang tìm kiếm cơ hội học tập tại Đài Loan, liên hệ ngay với OHA EDU để nhận tư vấn chi tiết và chính xác nhất!
OHA EDU – Luôn đồng hành cùng bạn trên hành trình viết lên giấc mơ Du học Đài Loan!
Thông tin liên hệ
Fanpage: Công ty TNHH Giáo dục và Nhân lực OHA
TikTok: OHA EDU
Email: ohataiwan@gmail.com
Hotline: 0932 046 486 | 0902 319 486