Đại học Quốc lập Trung Ương (NCU) là một trong những trường đại học trọng điểm khi du học Đài Loan, nổi bật với nền tảng học thuật vững chắc, định hướng nghiên cứu tiên tiến và cơ hội học bổng đa dạng. Cùng OHA EDU khám phá NCU – điểm đến lý tưởng cho hành trình du học Đài Loan của bạn!
Du học Đài Loan tại Đại học Quốc lập Trung Ương (NCU) – Nơi khai phóng tiềm năng, định hình tương lai
Đại học Quốc lập Trung Ương (National Central University – NCU) được thành lập vào năm 1915 tại Trung Quốc và chính thức đặt trụ sở tại Đào Viên, Đài Loan vào năm 1962. Trải qua hơn một thế kỷ phát triển, NCU đã khẳng định vị thế là một trong những trường đại học trọng điểm hàng đầu của Đài Loan, đặc biệt nổi bật trong các lĩnh vực khoa học tự nhiên, công nghệ, kỹ thuật, và quản lý.
Trường có khoảng 12.000 sinh viên, với 8 học viện, 26 khoa, 19 viện nghiên cứu sau đại học, 6 trung tâm nghiên cứu cấp trường, 1 trung tâm nghiên cứu liên kết và Trường Trung học Phổ thông trực thuộc tại Zhongli.
Các chương trình nghiên cứu của NCU trải rộng trên nhiều lĩnh vực đa dạng. Bao gồm các chương trình như: Vật lý hàng không vũ trụ và kỹ thuật, Vật lý năng lượng cao và trường mạnh, Đánh giá và quản lý rủi ro – thiên tai động đất, Trí tuệ nhận thức và chăm sóc sức khỏe chính xác, Giám sát môi trường và công nghệ môi trường, Quan sát không gian và viễn thám, cùng với chương trình nghiên cứu thiên văn tại Đài quan sát Lulin.
Trong lĩnh vực khoa học xã hội, NCU cũng rất nổi bật với các hướng nghiên cứu như:
Giới tính, điện ảnh, văn hóa, văn hóa Hakka, nghệ thuật biểu diễn Đông – Tây, tài chính và quản trị kinh doanh. Điều này chứng minh NCU là một trường đại học toàn diện với nền tảng khoa học và nhân văn phong phú.
Hiện nay, NCU có hơn 1.000 sinh viên quốc tế, trong đó 80% đến từ các quốc gia bao gồm Việt Nam, Indonesia, Thái Lan và các nước Đông Nam Á khác. Ngoài ra, trường còn có hơn 100 câu lạc bộ sinh viên, cùng nhiều hoạt động ngoại khóa phong phú, mang đến môi trường học tập và sinh hoạt sôi nổi, đa dạng cho sinh viên quốc tế.
Thông tin các ngành học tại Đại học Quốc lập Trung Ương (NCU)
Nếu bạn đang tìm kiếm một ngôi trường có chương trình đào tạo chất lượng cao, đa dạng ngành nghề và cơ hội học tập bằng tiếng Anh, thì NCU chính là điểm đến hoàn hảo. Dưới đây là danh sách chi tiết các ngành học tại NCU để bạn tham khảo.
Ký hiệu chương trình đào tạo tại NCU
- CH: Chương trình giảng dạy hoàn toàn bằng tiếng Trung.
- PE: Chương trình có một số môn học giảng dạy bằng tiếng Anh, đáp ứng yêu cầu tốt nghiệp.
- EN: Chương trình giảng dạy hoàn toàn bằng tiếng Anh.
1. Trung tâm Nghiên cứu Không gian và Viễn thám
Center for Space and Remote Sensing Research |
Trung tâm Nghiên cứu Không gian và Viễn thám |
Đại học |
Thạc sĩ |
Tiến sĩ |
Master of Science Program in Remote Sensing Science and Technology |
Chương trình Thạc sĩ Khoa học về Công nghệ và Khoa học Viễn thám |
EN |
||
International PhD Program in Environmental Science and Technology (University System of Taiwan) |
Chương trình Tiến sĩ quốc tế về Khoa học và Công nghệ Môi trường (Hệ thống các trường đại học Đài loan) |
EN |
2. Trường Quản lý
School of Management |
Trường Quản lý |
Đại học |
Thạc sĩ |
Tiến sĩ |
Finance |
Khoa Tài chính |
CH |
EN |
|
Graduate institute of Industrial Management |
Viện sau đại học quản lý công nghiệp |
EN |
EN |
|
International MBA Program |
Chương trình Thạc sĩ Quản trị kinh doanh quốc tế (IMBA) |
EN |
||
Business Administration |
Khoa Quản trị kinh doanh |
CH |
CH |
PE |
Information Management |
Khoa Quản lý Thông tin |
CH |
CH |
CH |
Economics |
Khoa Kinh tế |
CH |
CH |
|
Graduate Institute of Human Resource Management |
Viện Nghiên cứu Cao cấp về Quản lý Nguồn nhân lực |
CH |
CH |
3. Khoa Kỹ thuật điện & Khoa học máy tính
Electrical engineering & Computer science |
Kỹ thuật điện & Khoa học máy tính |
Đại học |
Thạc sĩ |
Tiến sĩ |
International Graduate program in Artificial Intelligent |
Chương trình Sau đại học Quốc tế về Trí tuệ Nhân tạo |
EN |
||
Electrical engineering |
Kỹ thuật điện |
PE |
PE |
|
Computer Science & Information Engineering |
Khoa học Máy tính và Kỹ thuật Thông tin |
PE |
PE |
|
Communication Engineering |
Kỹ thuật truyền thông |
PE |
PE |
|
Network Learning technology |
Công nghệ học tập qua mạng |
PE |
PE |
4. Khoa Khoa học và Công nghệ Y sinh
Health science & technology |
Khoa học và Công nghệ Y sinh |
Đại học |
Thạc sĩ |
Tiến sĩ |
Graduate institute of Cognitive Neuroscience |
Viện sau đại học Khoa học Thần kinh Nhận thức |
EN |
EN |
|
Life Sciences |
Khoa Khoa học Đời sống |
PE |
PE |
|
Biomedical Sciences and Engineering-Master/PhD degree program in Biomedical Engineering |
Khoa Khoa học và Kỹ thuật Y sinh – Chương trình Thạc sĩ/Tiến sĩ Kỹ thuật Y sinh |
PE |
PE |
|
Biomedical Sciences and Engineering-Master/PhD degree program in Systems Biology and Bioinformatics |
Khoa Khoa học và Kỹ thuật Y sinh – Chương trình Thạc sĩ/Tiến sĩ Sinh học Hệ thống và Tin sinh học |
PE |
PE |
|
Interdisciplinary Neuroscience Ph.D. Degree Program (University System of Taiwan) |
Chương trình Tiến sĩ Khoa học Thần kinh Liên ngành (Hệ thống Đại học Đài Loan) |
PE |
5. Trường Sau đại học về Phát triển Bền vững & Năng lượng Xanh
Graduate College of Sustainability & Green Energy |
Trường Sau đại học về Phát triển Bền vững & Năng lượng Xanh |
Đại học |
Thạc sĩ |
Tiến sĩ |
Master/PhD Program in Sustainability Leadership |
Chương trình Thạc sĩ/Tiến sĩ về Lãnh đạo Phát triển Bền vững |
EN |
EN |
|
Master/PhD Program, Sustainability in Decarbonization |
Chương trình Thạc sĩ/Tiến sĩ, Bền vững trong Giảm phát thải Carbon |
PE |
PE |
|
Master/PhD Program, Sustainability in Green Energy |
Chương trình Thạc sĩ/Tiến sĩ, Bền vững trong Năng lượng Xanh |
PE |
PE |
6. Khoa Nghệ thuật tự do
Liberal Arts |
Khoa Nghệ thuật tự do |
Đại học |
Thạc sĩ |
Tiến sĩ |
International Master’s program in Inter-Asia Cultural Studies |
Chương trình Thạc sĩ Quốc tế về Nghiên cứu Văn hóa Liên Á |
PE |
||
Chinese Literature |
Văn học Trung Quốc |
CH |
CH |
CH |
English |
Khoa Tiếng Anh |
CH |
||
French language and literature |
Ngữ văn Pháp |
CH |
||
Graduate Institute of Philosophy |
Viện Triết học |
CH |
CH |
|
Graduate Institute of Art Studies |
Viện Nghiên cứu Cao cấp về Nghiên cứu Nghệ thuật |
CH |
||
Graduate Institute of History |
Viện Nghiên cứu Cao cấp về Lịch sử |
CH |
||
Graduate Institute of Learning & Instruction |
Viện Nghiên cứu Cao cấp về Học tập và Giảng dạy |
CH |
CH |
7. Khoa Khoa học
Science |
Khoa học |
Đại học |
Thạc sĩ |
Tiến sĩ |
Mathematics |
Khoa Toán học |
PE |
PE |
|
Physics |
Khoa Vật lý |
PE |
PE |
|
Chemistry |
Khoa Hóa học |
PE |
PE |
|
Optics and Photonics |
Quang học và Quang điện tử |
PE |
PE |
|
International graduate program for Photonics (University system of Taiwan) |
Chương trình Sau đại học Quốc tế về Quang điện tử (Hệ thống các trường đại học của Đài Loan) |
PE |
||
Graduate Institute of Statistic |
Viện Sau đại học Thống kê |
PE |
PE |
|
Graduate Institute of Astronomy |
Viện Sau đại học Thiên văn học |
PE |
PE |
|
Division of Mathematical Sciences-Dept. of Mathematics |
Khoa Toán học – Tổ/Bộ môn Khoa học Toán học |
CH |
||
Division of Computational and Data Sciences-Dept. of Mathematics |
Khoa Toán học – Tổ/Bộ môn Khoa học Tính toán và Dữ liệu |
CH |
8. Khoa Kỹ thuật
Engineering |
Khoa Kỹ thuật |
Đại học |
Thạc sĩ |
Tiến sĩ |
Chemical & Materials Engineering |
Kỹ thuật Hóa học và Vật liệu |
PE |
PE |
|
Civil Engineering |
Kỹ thuật Xây dựng |
PE |
PE |
|
Dept. of Civil Engineering Master/PhD degree program in Construction Engineering & Management |
Khoa Kỹ thuật Xây dựng – Chương trình Thạc sĩ/Tiến sĩ ngành Kỹ thuật và Quản lý Xây dựng |
PE |
PE |
|
Mechanical Engineering |
Khoa Kỹ thuật Cơ khí |
PE |
PE |
|
Mechanical Engineering – Master/PhD degree program in Opto-mechatronics Engineering |
Khoa Kỹ thuật Cơ khí – Chương trình Thạc sĩ/Tiến sĩ ngành Kỹ thuật Cơ điện Quang học |
PE |
PE |
|
Energy engineering |
Kỹ thuật năng lượng |
PE |
PE |
|
Environment engineering |
Kỹ thuật Môi trường |
PE |
PE |
|
Materials science and engineering |
Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu |
PE |
PE |
9. Khoa Khoa học Trái đất
Earth Science |
Khoa Khoa học Trái đất |
Đại học |
Thạc sĩ |
Tiến sĩ |
Atmospheric Sciences-Master/PhD Program of Atmospheric Physics |
Khoa Khoa học Khí quyển – Chương trình Thạc sĩ/Tiến sĩ Vật lý Khí quyển |
PE |
PE |
|
Earth Sciences-Master/PhD program of Geophysics |
Khoa Khoa học Trái Đất – Chương trình Thạc sĩ/Tiến sĩ Địa vật lý |
PE |
PE |
|
Space Science and Engineering |
Khoa Khoa học và Kỹ thuật Vũ trụ |
PE |
PE |
|
Graduate Institute of Applied Geology |
Viện Nghiên cứu Cao cấp về Địa chất Ứng dụng |
PE |
PE |
|
Graduate Institute of Hydrological & Oceanic Sciences |
Viện Nghiên cứu Cao cấp về Khoa học Thủy văn và Hải dương |
PE |
PE |
|
Space Science and Engineering |
Khoa Khoa học và Kỹ thuật Vũ trụ |
CH |
10. Nghiên cứu văn hóa Khách Gia
Hakka Studies |
Nghiên cứu văn hóa Khách Gia |
Đại học |
Thạc sĩ |
Tiến sĩ |
Division of Hakka Language and Communication-Dept. of Hakka Language and Social Sciences |
Khoa Ngôn ngữ và Truyền thông Khách Gia – Bộ môn Ngôn ngữ Khách Gia |
CH |
||
Division of Hakka Social and Policy Sciences-Dept. of Hakka Language and Social Sciences |
Khoa học Xã hội và Chính sách Khách Gia – Khoa Ngôn ngữ và Khoa học Xã hội Khách Gia |
CH |
||
Master’s Program in Hakka Social and Policy Sciences-Dept. of Hakka Language and Social Sciences |
Chương trình Thạc sĩ Khoa học Xã hội và Chính sách Khách Gia – Khoa Ngôn ngữ và Khoa học Xã hội Khách Gia |
CH |
||
Master Program in Hakka Language and Literature-Dept. of Hakka Language and Social Sciences |
Chương trình Thạc sĩ Ngôn ngữ và Văn học Khách Gia – Khoa Ngôn ngữ và Khoa học Xã hội Khách Gia |
CH |
||
Ph.D. Program in Hakka Studies, Department of Hakka Language and Social Sciences |
Khoa Ngôn ngữ và Khoa học Xã hội Khách Gia – Chương trình Tiến sĩ Nghiên cứu Khách Gia |
CH |
||
Graduate Institute of Law and Government |
Viện Nghiên cứu Cao cấp về Luật và Chính phủ |
CH |
OHA EDU đã tổng hợp danh sách ngành học để giúp các bạn sinh viên dễ dàng tra cứu. Tuy nhiên, do chương trình đào tạo của NCU có thể thay đổi theo từng năm, thông tin dưới đây có thể chưa cập nhật đầy đủ. Nếu bạn cần thông tin chi tiết hơn về từng ngành học hoặc có bất kỳ thắc mắc nào, hãy liên hệ ngay với OHA EDU để được hỗ trợ chính xác nhất!
Học phí & Chi phí sinh hoạt tại Đại học Quốc lập Trung Ương (NCU)
Chi phí du học là một trong những yếu tố quan trọng mà sinh viên cần cân nhắc khi lựa chọn trường. Tại Đại học Quốc lập Trung ương (NCU), học phí có sự khác biệt tùy theo ngành học và bậc đào tạo. Dưới đây là thông tin chi tiết về học phí và các chi phí khác dành cho sinh viên.
Học phí Đại học Quốc lập Trung Ương (NCU)
Học phí tại NCU được tính theo từng học kỳ và có sự khác nhau giữa các khoa/ngành.
Khoa/ Ngành |
Bậc cử nhân (NTD/kỳ) |
Bậc Thạc sĩ & Tiến sĩ (NTD/kỳ) |
|
Học phí |
Phí tín chỉ / tín |
||
Kỹ thuật, Khoa học máy tính, Năng lượng xanh, Viễn thám, Quản lý thông tin, Quản trị công nghiệp, Nghệ thuật, Khoa học y sinh |
52,668 (~41,907,000 VND) |
26,620 (~21,174,000 VND) |
3,140 (~2,498,000 VND) |
Khoa học tự nhiên, Khoa học Trái Đất, Khoa học Sức khỏe (trừ Y sinh) |
53,183 (~42,303,000 VND) |
25,700 (~20,442,000 VND) |
3,140 (~2,498,000 VND) |
Quản trị (trừ Quản trị công nghiệp, Quản lý thông tin) |
46,091 (~36,661,000 VND) |
22,500 (~17,897,000 VND) |
3,140 (~2,498,000 VND) |
Nghệ thuật tự do, Văn hóa Hakka (trừ Nghệ thuật) |
45,691 (~36,343,000 VND) |
22,200 (~17,658,000 VND) |
3,140 (~2,498,000 VND) |
Chương trình Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh Quốc tế (IMBA) áp dụng mức học phí cố định. Trong bốn học kỳ đầu, sinh viên cần đóng NTD 75,000 mỗi học kỳ (~59,656,000 VND). Từ học kỳ thứ năm trở đi, chỉ cần đóng học phí cơ bản là NTD 12,000 (~9,545,000 VND) cho đến khi tốt nghiệp.
*Lưu ý: Các khoản phí trên có thể thay đổi tùy vào từng kỳ học.
Các chi phí khác tại NCU
Ngoài học phí, du học sinh tại NCU cần chuẩn bị ngân sách cho các khoản chi phí sinh hoạt khác như ký túc xá, bảo hiểm y tế và chi phí sinh hoạt cá nhân.
- Bảo hiểm y tế cho SV quốc tế : 6,000 NTD/6 tháng (~4,772,000 VND)
- Bảo hiểm sức khỏe: 826 NTD/tháng (~657,000 VND)
- Bảo hiểm sinh viên: 209 NTD/kỳ (~166,000 VND)
- Ký túc xá:
- Cử nhân: (Phòng 1,2 hoặc 4 người)
Giới tính |
Mỗi học kỳ |
Nghỉ hè |
Nghỉ đông |
Nam |
6,300 – 18,000 NTD (~5,011,000 – 14,317,000 VND) |
3,850 – 11,000 NTD (~3,062,000 – 8,750,000 VND) |
1,050 – 3,000 NTD (~835,000 – 2,386,000 VND) |
Nữ |
6,300 – 13,500 NTD (~5,011,000 – 10,738,000 VND) |
3,850 – 8,250 NTD (~3,062,000 – 6,562,000 VND) |
1,050 – 2,250 NTD (~835,000 – 1,790,000 VND) |
- Thạc sĩ, tiến sĩ: (Phòng 1,2 hoặc 4 người)
Giới tính |
Học kỳ mùa thu |
Học kỳ mùa xuân |
Nam |
7,660 – 32,500 NTD (~6,093,000 – 25,851,000 VND) |
10,724 – 45,500 NTD (~8,530,000 – 36,191,000 VND) |
Nữ |
10,000 – 32,500 NTD (~7,954,000 – 25,851,000 VND) |
14,000 – 45,500 NTD (~11,136,000 – 36,191,000 VND) |
Chính sách học bổng
-
Học bổng bậc cử nhân
-
Trợ cấp sinh hoạt: 9,000 NTD/tháng (~7,159,000 VND)
-
Miễn/giảm học phí, tạp phí và tín chỉ
-
Học bổng bậc thạc sĩ
-
Trợ cấp sinh hoạt: tối đa 15,000 NTD/tháng (~11,931,000 VND)
-
Miễn/giảm học phí, tạp phí và tín chỉ
-
Học bổng bậc tiến sĩ
-
Trợ cấp sinh hoạt: tối đa 51,000 NTD/tháng (~40,566,000 VND)
-
Miễn/giảm học phí, tạp phí và tín chỉ
Thông tin tuyển sinh và chính sách học bổng
Ngày |
Sự kiện |
1/1/2025 – 15/3/2025 |
Thời gian đăng ký trực tuyến |
15/5/2025 |
Công bố danh sách trúng tuyển |
09/2025 |
Bắt đầu nhập học |
*Lưu ý: Đây là thời gian tham khảo dựa trên thời gian tuyển sinh của các năm trước mà NCU đã công bố, OHA EDU sẽ cập nhật chính xác theo từng năm cho các bạn vào mỗi mùa tuyển sinh.
OHA EDU đồng hành cùng bạn trên hành trình chọn trường du học Đài Loan
Chọn trường là bước quan trọng quyết định sự thành công trong hành trình du học. Với kinh nghiệm lâu năm trong tư vấn du học Đài Loan, OHA EDU sẵn sàng hỗ trợ bạn trong mọi khâu:
- Tư vấn chọn ngành, chọn trường phù hợp với năng lực và định hướng tương lai.
- Hướng dẫn làm hồ sơ xin học bổng, tối ưu cơ hội nhận hỗ trợ tài chính.
- Tư vấn gói luyện thi TOCFL, nâng cao trình độ tiếng Trung để dễ dàng thích nghi với môi trường học tập mới.
- Hỗ trợ thủ tục xin visa, tìm kiếm nhà ở và chuẩn bị hành trang du học.
Nếu bạn đang có ý định du học tại Đại học Quốc lập Trung Ương (NCU) hoặc bất kỳ trường đại học nào khác tại Đài Loan, hãy liên hệ ngay với OHA EDU để được tư vấn miễn phí và nhận lộ trình phù hợp nhất!
OHA EDU – Luôn đồng hành cùng bạn trên hành trình viết lên giấc mơ Du học Đài Loan!
Thông tin liên hệ
Fanpage: Công ty TNHH Giáo dục và Nhân lực OHA
TikTok: OHA EDU
Email: ohataiwan@gmail.com
Hotline: 0932 046 486 | 0902 319 486