Trong bối cảnh Đài Loan ngày càng khẳng định vị thế là trung tâm giáo dục chất lượng cao tại châu Á, Đại học Tịnh Nghi (Providence University) nổi lên như một ngôi trường tiêu biểu, không chỉ bởi bề dày lịch sử mà còn nhờ môi trường học tập quốc tế và định hướng phát triển toàn diện cho sinh viên
Đại học Tịnh Nghi (Providence University – PU) – Biểu tượng giáo dục toàn diện tại Đài Loan
Đại học Tịnh Nghi (Providence University – PU) là một trong những trường đại học tư thục danh tiếng tại Đài Loan, tọa lạc tại thành phố Đài Trung – trung tâm văn hóa và giáo dục của miền Trung hòn đảo. Được thành lập vào năm 1956 bởi Hội Dòng Thánh Giá, PU mang trong mình sứ mệnh giáo dục toàn diện, kết hợp giữa tri thức học thuật, đạo đức và tinh thần phục vụ cộng đồng. Trường nổi bật với môi trường học tập quốc tế, chương trình giảng dạy song ngữ, cùng đội ngũ giảng viên tận tâm và hệ thống cơ sở vật chất hiện đại. Với đa dạng các ngành học từ Khoa học Xã hội & Nhân văn đến Kinh doanh, Truyền thông và Ngôn ngữ, PU là điểm đến lý tưởng cho sinh viên trong nước và quốc tế mong muốn theo đuổi một nền giáo dục chất lượng tại Đài Loan.
Thông tin các ngành học tại Đại học Tịnh Nghi (PU)
Nếu bạn đang mong muốn theo học tại một ngôi trường có chương trình đào tạo bài bản, môi trường học thuật quốc tế và nhiều lựa chọn ngành học phù hợp với xu hướng phát triển hiện đại, thì Đại học Tịnh Nghi (Providence University) chắc chắn sẽ là một lựa chọn đáng cân nhắc. Dưới đây là thông tin tổng quan về các chương trình đào tạo tại PU để bạn tham khảo.
Ký hiệu chương trình đào tạo tại PU
CH: Chương trình giảng dạy hoàn toàn bằng tiếng Trung.
EN: Chương trình giảng dạy hoàn toàn bằng tiếng Anh.
1. KHOA NGOẠI NGỮ & VĂN HỌC:
COLLEGE OF FOREIGN LANGUAGE AND LITERATURE |
KHOA NGOẠI NGỮ & VĂN HỌC |
Đại học |
Thạc sĩ |
Tiến sĩ |
Department of English Language, Literature and Linguistics |
Ngôn ngữ Anh, Văn học và Ngôn ngữ học |
CH |
CH |
|
Department of Spanish Languages and Literature |
Ngôn ngữ và Văn học Tây Ban Nha |
CH |
CH |
|
Department of Japanese Languages and Literature |
Ngôn ngữ và Văn học Nhật Bản |
CH |
CH |
2. NHÂN VĂN VÀ KHOA HỌC XÃ HỘI
COLLEGE OF HUMANITIES & SOCIAL SCIENCES |
NHÂN VĂN VÀ KHOA HỌC XÃ HỘI |
Đại học |
Thạc sĩ |
Tiến sĩ |
Department of Chinese Literature |
Văn học Trung Quốc |
CH |
CH |
|
Department of Social Word & Child Welfare |
Xã hội và Phúc lợi Trẻ em |
CH |
CH |
|
Department of Taiwanese Literature |
Văn học Đài Loan |
CH |
CH |
|
Department of Law |
Luật |
CH |
CH |
|
Department of Ecological Humanities |
Nhân văn Sinh thái |
CH |
||
Department of Mass Communication |
Truyền thông đại chúng |
CH |
||
Graduate Institute of Education |
Viện sau đại học về giáo dục |
CH |
||
Master Program in Crime Prevention |
Phòng chống Tội phạm |
CH |
||
Master Program in Social Enterprise & Cultural and Creative industries |
Doanh nghiệp xã hội và các ngành công nghiệp văn hóa và sáng tạo |
CH |
||
Master Program in Indigenous Cultural Heritage |
Di sản Văn hóa Bản địa |
CH |
||
Program in Health and Social Welfare for Indigenous Peoples |
Chương trình Y tế và Phúc lợi Xã hội cho Người dân bản địa |
CH |
3. KHOA KHOA HỌC
COLLEGE OF SCIENCES |
KHOA KHOA HỌC |
Đại học |
Thạc sĩ |
Tiến sĩ |
Department of Financial Engineering |
Kỹ thuật Tài chính |
CH |
CH |
|
Department of Applied Chemistry |
Hóa học ứng dụng |
CH |
CH |
CH |
Department of Food and Nutrition |
Thực phẩm và Dinh dưỡng |
CH |
CH |
CH |
Department of Cosmetic Science |
Khoa học Mỹ phẩm |
CH |
CH |
CH |
Department of Data Science and Big Data Analytics |
Khoa học Dữ liệu và Phân tích Dữ liệu Lớn |
CH |
4. KHOA QUẢN LÝ
COLLEGE OF MANAGEMENT |
KHOA QUẢN LÝ |
Đại học |
Thạc sĩ |
Tiến sĩ |
Department of Marketing and Digital Business Administration |
Marketing và Quản trị Kinh doanh Kỹ thuật số |
CH |
CH |
|
Department of International Business |
Kinh doanh quốc tế |
CH |
CH |
|
Department of Accounting |
Kế toán |
CH |
CH |
|
Department of Tourism |
Du lịch |
CH |
CH |
|
Department of Finance |
Tài chính |
CH |
CH |
|
Master Program in Innovation Management and Entrepreneurship |
Quản lý Đổi mới và Khởi nghiệp |
CH |
5. KHOA MÁY TÍNH & TIN HỌC
COLLEGE OF COMPUTING & INFORMATICS |
KHOA MÁY TÍNH & TIN HỌC |
Đại học |
Thạc sĩ |
Tiến sĩ |
Department of Computer Science & Information Management |
Khoa học máy tính và Quản lý thông tin |
CH |
CH |
|
Department of Computer Science & Information Engineering |
Khoa học máy tính và Kỹ thuật thông tin |
CH |
CH |
|
Department of Applied Artificial Intelligence |
Trí tuệ nhân tạo ứng dụng |
CH |
CH |
|
International Program in Computer Science |
Chương trình quốc tế về khoa học máy tính |
EN |
6. KHOA QUỐC TẾ
INTERNATIONAL COLLEGE |
KHOA QUỐC TẾ |
Đại học |
Thạc sĩ |
Tiến sĩ |
Global Master of Business Administration Program |
Quản trị Kinh doanh Toàn cầu |
EN |
||
International Business Administration Program |
Quản trị Kinh doanh Quốc tế |
EN |
||
Global Foreign Language Education Program |
Chương trình Giáo dục Ngoại ngữ Toàn cầu |
EN |
||
Program in Intelligent Media & Innovative Technology Applications |
Chương trình về Truyền thông thông minh và Ứng dụng công nghệ sáng tạo |
EN |
OHA EDU đã tổng hợp danh sách ngành học để giúp các bạn sinh viên dễ dàng tra cứu. Tuy nhiên, do chương trình đào tạo của PU có thể thay đổi theo từng năm, thông tin dưới đây có thể chưa cập nhật đầy đủ. Nếu bạn cần thông tin chi tiết hơn về từng ngành học hoặc có bất kỳ thắc mắc nào, hãy liên hệ ngay với OHA EDU để được hỗ trợ chính xác nhất!
Học phí & Chi phí sinh hoạt tại Đại học Tịnh Nghi (PU)
Chi phí du học là một trong những yếu tố quan trọng mà sinh viên cần cân nhắc khi lựa chọn trường. Tại Đại học Tịnh Nghi (PU), học phí có sự khác biệt tùy theo ngành học và bậc đào tạo. Dưới đây là thông tin chi tiết về học phí và các chi phí khác dành cho sinh viên.
3.1. Học phí Đại học Tịnh Nghi ( PU)
Học phí tại PU được tính theo từng học kỳ và có sự khác nhau giữa các khoa/ngành.
Khoa/ Ngành |
Các hệ (NTD/kỳ) |
Các hệ (VND/kỳ) |
College of Foreign Language/College of Humanities (Khoa Ngoại ngữ/Khoa Nhân văn) |
44,811 |
~ 33.600.000 |
Department of Ecological Humanities/ Department of Mass Communication ( Ngành Nhân văn Sinh thái/ Ngành Truyền thông đại chúng) |
51,874 |
~ 38.900.000 |
College of Science/College of Computing & Informatics (Khoa Khoa học/Khoa Máy tính & Tin học) |
51,874 |
~ 38.900.000 |
International College/College of Management (Khoa quốc tế/Khoa quản lý) |
45,496 |
~ 34.122.000 |
Global Foreign Language Education Program (Chương trình Giáo dục Ngoại ngữ Toàn cầu) |
44,811 |
~ 36.600.000 |
3.2. Các chi phí khác tại PU
Ngoài học phí, du học sinh tại PU cần chuẩn bị ngân sách cho các khoản chi phí sinh hoạt khác như ký túc xá, sách vở, bảo hiểm y tế và chi phí sinh hoạt cá nhân.
Chi phí khác |
Chi phí (NTD/kỳ) |
Phí sử dụng máy tính và Internet |
750 NTD (~ 570.000 VNĐ) |
Phí sử dụng cơ sở thể thao |
200 NTD (~ 150.000 VNĐ) |
Khám sức khỏe |
658 NTD (~ 494.000 VNĐ) |
Bảo hiểm học sinh |
333 NTD (~ 250.000 VNĐ) |
Bảo hiểm thương mại cho SVQT (Sinh viên quốc tế không đủ điều kiện tham gia NHI ) |
3500 NTD (~2.625.000 VNĐ) |
Bảo hiểm y tế quốc gia (NHI) (dành cho sinh viên quốc tế) |
826 NTD/tháng (~ 620.000 VNĐ ) |
Ký túc xá (nam & nữ) |
10,500 – 15,500 NTD (7.875.000 – 11.625.000 VNĐ) |
*(Chỉ có tính chất tham khảo, học phí sẽ thay đổi theo từng năm)*
3.3. Chính sách học bổng
Chương trình học bằng tiếng Trung:
- Năm đầu tiên:
- Miễn giảm 100% học phí: Đạt TOCFL cấp 2 trở lên + tham gia khóa học tiếng Trung tại PU tối đa 330h/ năm
- Miễn giảm 100% học phí và tạp phí: Đạt TOCFL cấp 3 + tham gia khóa học tiếng Trung tại PU tối đa 450h/ năm
- Năm thứ 2 trở đi:
Dựa vào thành tích học tập và xếp hạng trước đó
Top 15 của lớp : 35.000 NDT (~26.250.000 VNĐ )
Top 15-30 của lớp : 20.000 NDT (~ 15.000.000 VNĐ)
Top 30-50 của lớp : 8.000 NDT (~ 6.000.000 VNĐ)
Chương trình học bằng tiếng Anh:
- Năm đầu tiên:
- Miễn giảm 100% học phí: Đạt điểm TOEFL ITP 500 hoặc bài kiểm tra tương đương (dành cho cử nhân)
- Miễn giảm 100% học phí: Đạt điểm TOEFL ITP 550 hoặc bài kiểm tra tương đương (dành cho Thạc sĩ)
- Năm thứ 2 trở đi:
Dựa vào thành tích học tập và xếp hạng trước đó
Top 15 của lớp : 35.000 NDT (~26.250.000 VNĐ )
Top 15-30 của lớp : 20.000 NDT (~ 15.000.000 VNĐ)
Top 30-50 của lớp : 8.000 NDT (~ 6.000.000 VNĐ)
Thông tin tuyển sinh tại PU
Kỳ tháng 09:
– Vòng 1: Hạn chót 30/4/2025
Ngày công bố kết quả: 6/6/2025
– Vòng 2: Hạn chót 30/6/2025
Ngày công bố kết quả: 4/8/2025
Kỳ tháng 02:
– Vòng 1: Hạn chót 15/10/2025
Ngày công bố kết quả: 1/12/2025
– Vòng 2: Hạn chót 30/11/2025
Ngày công bố kết quả: 5/1/2025
*Lưu ý: Đây là thời gian tham khảo dựa trên thời gian tuyển sinh của các năm trước mà PU đã công bố, OHA EDU sẽ cập nhật chính xác theo từng năm cho các bạn vào mỗi mùa tuyển sinh.
OHA EDU đồng hành cùng bạn trên hành trình chọn trường du học Đài Loan
Chọn trường là bước quan trọng quyết định sự thành công trong hành trình du học. Với kinh nghiệm lâu năm trong tư vấn du học Đài Loan, OHA EDU sẵn sàng hỗ trợ bạn trong mọi khâu:
- Tư vấn chọn ngành, chọn trường phù hợp với năng lực và định hướng tương lai.
- Hướng dẫn làm hồ sơ xin học bổng, tối ưu cơ hội nhận hỗ trợ tài chính.
- Tư vấn gói luyện thi TOCFL, nâng cao trình độ tiếng Trung để dễ dàng thích nghi với môi trường học tập mới.
- Hỗ trợ thủ tục xin visa, tìm kiếm nhà ở và chuẩn bị hành trang du học.
Nếu bạn đang có ý định du học tại Đại học Tịnh Nghi (Providence University – PU) hoặc bất kỳ trường đại học nào khác tại Đài Loan, hãy liên hệ ngay với OHA EDU để được tư vấn miễn phí và nhận lộ trình phù hợp nhất!
OHA EDU – Luôn đồng hành cùng bạn trên hành trình viết lên giấc mơ Du học Đài Loan!
Thông tin liên hệ
Fanpage: Công ty TNHH Giáo dục và Nhân lực OHA
TikTok: OHA EDU
Email: ohataiwan@gmail.com
Hotline: 0932 046 486 | 0902 319 486